Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 2024

Bảng giá các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ, tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW. Luôn là những thắc mắc của rất nhiều chị em làm đẹp, khi có ý định thực hiện các dịch vụ làm đẹp chuẩn Hàn ngay tại Việt Nam. Sau đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ!

Làm đẹp tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW được Bộ Y tế cấp phép. Sử dụng các công nghệ hiện đại. Hoạt động nhượng quyền chính thức từ Bệnh viện Jeong Won tại Thủ đô Seoul – Hàn Quốc.

tieu-chi-danh-gia-benh-vien-thamn-my-chat-luong

Khi thực hiện thẩm mỹ tại JW, quý khách hàng sẽ được đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ với kinh nghiệm chuyên môn sâu. Được đào tạo và học tập chính quy.
  • Thẩm mỹ đảm bảo giữ vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa với gương mặt từng người
  • Hạn chế đau đớn, sẹo xấu sau phẫu thuật.
  • Kết quả thẩm mỹ thay đổi sau thực hiện.

Bảng giá dịch vụ đã bao gồm VAT

Bảng giá thẩm mỹ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 

Tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW, giá các dịch vụ được phân chia rõ ràng và cụ thể. Phù hợp với từng tình trạng khách hàng và mang lại chế độ đãi ngộ, chăm sóc đặc biệt.

DỊCH VỤ CHI TIẾT ĐVT SỐ TIỀN GHI CHÚ
  MÍ TRÊN      
TM01 Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc) Lần 17.000.000  
TM02 Bấm mí kết hợp lấy túi mỡ Lần 20.000.000  
TM03 Phẫu thuật tạo mắt 2 mí= Cắt mắt Lần 17.000.000  
TM04 Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khó Lần 35.000.000  
TM05 Điều trị sụp mi (mí trên) Lần 45.000.000 Tái PT +10.000.000
TM06 Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ silicon Lần 50.000.000  
TM07 PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000  
TM08 Điều trị quặm mi mí trên Lần 30.000.000 Tái PT +10.000.000
TM09 Lấy mỡ da thừa mí trên Lần 17.000.000 Tái PT +10.000.000
TM10 Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi mí Lần 20.000.000  
TM11 Nâng cơ đuôi mắt Lần 10.000.000  
TM12 Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâu Lần 40.000.000  
TM13 PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000 Tái PT +10.000.000
TM14 Phẫu thuật mắt to Lần 45.000.000  
TM15 Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên) Lần 35.000.000 Tái PT +10.000.000
TM16 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1 Lần 30.000.000 – 40.000.000  
TM17 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2 Lần 45.000.000 – 50.000.000  
TM18 Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3 Lần 55.000.000 – 60.000.000  
TM19 Treo chân mày Lần 15.000.000  
TM20 Treo chân mày nội soi 4x Lần 50.000.000  
TM21 Treo chân mày bằng chỉ Mint Lần 30.000.000  
TM22 Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới) Lần 7.000.000  
  MẮT MI DƯỚI      
TM23 LMDTMD Lần 15.000.000  
TM24 Midface Lần 35.000.000  
TM25 Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-lift Lần 65.000.000  
TM26 Mở rộng góc mắt ngoài Lần 10.000.000  
TM27 Mở rộng góc mắt trong Lần 10.000.000  
TM28 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới Lần 35.000.000  
TM29 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉ Lần 60.000.000  
TM30 Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉ Lần 40.000.000  
TM31 Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai) Lần 40.000.000-50.000.000  
TM32 Nạo silicon/ filler mí dưới Lần 20.000.000  
TM33 Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng) Lần 20.000.000  
TM34 Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông) Lần 30.000.000  
TM35 Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thương Lần 20.000.000  
TM36 Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dưới Lần 30.000.000  
  PHẪU THUẬT MŨI      
TM37 Thu gọn cánh mũi Lần 10.000.000  
TM38 Nạo silicon mũi Lần 30.000.000  
TM39 Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ) Lần 30.000.000  
TM40 Bọc M đầu mũi – mổ hở Lần 20.000.000  
TM41 Bọc M đầu mũi – mổ kín Lần 15.000.000  
TM42 Nâng mũi Hàn Quốc Lần 20.000.000  
TM43 Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm) Lần 35.000.000  
TM44 Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform) Lần 35.000.000  
TM45 Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc Megaderm đầu mũi Lần 30.000.000  
TM46 Nâng mũi bọc sụn vành tai Lần 30.000.000  
TM47 Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũi Lần 40.000.000  
TM48 Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũi Lần 45.000.000  
TM49 Nâng mũi S-Line Lần 60.000.000  
TM50 Nâng mũi S-Line tái phẫu thuật (mũi khó) Lần 90.000.000-100.000.000 Tuỳ mức độ
TM51 Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũi Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM52 Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngăn Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM53 Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồ Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM54 Nâng mũi S-Line + Hạ xương bè Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM55 Nâng mũi S-Line 3D Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM56 Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngăn Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM57 Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũi Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM58 Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồ Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM59 Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bè Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM60 Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũi Lần 80.000.000 Tái PT +5.000.000
TM61 Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) Lần 80.000.000 Tái PT +10.000.000
TM62 Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộ Lần 80.000.000 Tái PT +10.000.000
TM63 Nâng mũi S-Line sử dụng sóng Surgiform Lần 80.000.000 Tái PT +10.000.000
TM64 Nâng mũi S-Line Plus Lần 80.000.000 Tái PT +10.000.000
TM65 Vách ngăn 3D Lần 10.000.000  
TM66 Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộ Lần 90.000.000  
TM67 Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thân Lần 100.000.000  
TM68 Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũi Lần 120.000.000  
TM69 Nâng mũi S-Line Tutoplast Lần 90.000.000  
TM70 Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóng Lần 25.000.000  
TM71 Chỉnh vách ngăn không đặt sóng Lần 35.000.000  
TM72 Thu hẹp xương mũi không đặt sóng Lần 25.000.000  
  THẨM MỸ HÀM – MẶT      
TM73 PT điều trị cười hở lợi+ hạ cơ nâng môi Lần 30.000.000  
TM74 PT hàm hô (hàm trên) Lần 80.000.000  
TM75 PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi Lần 85.000.000  
TM76 Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) Lần 140.000.000  
TM77 Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm Lần 130.000.000  
TM78 PT Lefort 1 hàm trên Lần 90.000.000  
TM79 Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO Lần 100.000.000  
TM80 PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới Lần 180.000.000  
TM81 Độn gò má Lần 30.000.000  
TM82 Độn rãnh mũi má Lần 30.000.000  
TM83 Độn thái dương sụn mềm Hàn Quốc Lần 30.000.000  
TM84 Gọt góc hàm Lần 80.000.000  
TM85 Ghép xương góc hàm vào cằm Lần 50.000.000  
TM86 Gọt góc hàm + gọt cành ngang Lần 90.000.000  
TM87 Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông Lần 100.000.000  
TM88 Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm Lần 120.000.000  
TM89 Gọt mặt V-Line Lần 80.000.000 Tái PT +20.000.000
TM90 Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằm Lần 120.000.000  
TM91 Gọt mặt V-Line + trượt cằm Lần 120.000.000  
TM92 Hạ xương gò má Lần 70.000.000 Tái PT +10.000.000
TM93 Nâng xương gò má Lần 100.000.000  
TM94 Lấy túi mỡ má Lần 20.000.000  
TM95 Gọt cằm V-Line Lần 60.000.000  
TM96 Độn cằm bằng implant Hàn Quốc (không nẹp vít) Lần 20.000.000  
TM97 Gọt xương góc cằm Lần 50.000.000  
TM98 Cắt ngắn cằm Lần 50.000.000  
TM99 Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm Lần 70.000.000  
TM100 Độn cằm nẹp vít cố định Lần 30.000.000 Tái PT +5.000.000
TM101 Phẫu thuật trượt cằm Lần 50.000.000  
TM102 Nạo silicon vùng cằm Lần 30.000.000  
TM103 Tháo độn cằm Lần 15.000.000  
TM104 Tháo độn thái dương Lần 20.000.000  
  CĂNG DA MẶT      
TM105 Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn Quốc Lần 60.000.000  
TM106 Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn Quốc Lần 200.000.000  
TM107 Căng da mặt bằng chỉ Mesh Lift Lần 85.000.000  
TM108 Căng da mặt bán phần Lần 80.000.000 Tái PT +10.000.000
TM109 Căng da mặt bán phần kết hợp căng da cổ Lần 100.000.000 Tái PT +20.000.000
TM110 Căng da mặt bán phần + căng da thái dương Lần 85.000.000  
TM111 Căng da trán Lần 40.000.000 Tái PT +5.000.000
TM112 Căng da thái dương Lần 30.000.000 Tái PT +10.000.000
TM113 Căng da cổ Lần 50.000.000 Tái PT +10.000.000
TM114 Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên) Lần 40.000.000  
  THẨM MỸ NGỰC – MÔNG      
TM115 Nâng mông túi Nano chip Lần 120.000.000  
TM116 PT cắt tuyến vú phụ Lần 30.000.000  
TM117 PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường quầng) Lần 80.000.000  
TM118 PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường nách) Lần 120.000.000  
TM119 Nâng ngực túi Nano Chip Lần 100.000.000  
TM120 Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Lần 150.000.000  
TM121 Nâng ngực túi Nano Lần 90.000.000  
TM122 Nâng ngực Golden Line túi Nano Lần 140.000.000  
TM123 Nâng ngực túi Nano Chip Demi Lần 120.000.000  
TM124 Nâng ngực Golden Line túi Nano chip Demi Lần 180.000.000  
TM125 Nâng ngực túi Mentor giọt nước Lần 130.000.000  
TM126 Nâng ngực túi Mentor tròn trơn Lần 100.000.000  
TM127 Lưu ý: size túi ngực >400cc phụ thu thêm Lần 5.000.000  
TM128 Thu gọn ngực phì đại Lần 150.000.000  
TM129 Thu gọn đầu ti Lần 15.000.000  
TM130 Thu gọn quầng ngực Lần 20.000.000  
TM131 Phẫu thuật chữa núm vú tụt Lần 20.000.000  
TM132 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1 Lần 50.000.000  
TM133 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2 Lần 60.000.000  
TM134 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3 Lần 80.000.000  
TM135 Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4 Lần 120.000.000 -150.000.000  
TM136 Treo tuyến đường quầng 2 vòng Lần 70.000.000  
TM137 Treo tuyến hình múi cam Lần 30.000.000  
TM138 Treo tuyến đường quầng Lần 20.000.000  
TM139 Treo tuyến hình mỏ neo Lần 120.000.000 -150.000.000  
TM140 Treo tuyến hình vợt Lần 80.000.000-100.000.000  
TM141 Nạo silicon ngực Lần 60.000.000  
TM142 Tháo túi Lần 50.000.000  
  HÚT MỠ – CĂNG DA BỤNG      
TM143 Hút mỡ bắp tay Lần 30.000.000 – 40.000.000  
TM144 Hút mỡ đùi Lần 50.000.000  
TM145 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1 Lần 70.000.000  
TM146 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2 Lần 80.000.000  
TM147 Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3 Lần 90.000.000  
TM148 Hút mỡ nọng cằm Lần 20.000.000 – 25.000.000  
TM149 Hút mỡ lưng Lần 40.000.000  
TM150 Hút mỡ vùng bả vai Lần 15.000.000 – 20.000.000  
TM151 Hút mỡ hông Lần 40.000.000  
TM152 Hút mỡ vùng eo Lần 30.000.000 – 40.000.000  
TM153 Hút mỡ vùng hố nách Lần 30.000.000  
TM154 Căng da vùng hố nách Lần 40.000.000  
TM155 Hút mỡ bắp chân Lần 20.000.000 – 30.000.000  
TM156 Căng da nọng cằm Lần 30.000.000  
TM157 Căng da bụng mini Lần 80.000.000  
TM158 Căng da bụng mini kết hợp dời rốn trong Lần 90.000.000  
TM159 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1 Lần 95.000.000  
TM160 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2 Lần 100.000.000  
TM161 Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3 Lần 120.000.000-150.000.000  
TM162 Căng da đùi Lần 60.000.000  
TM163 Điều trị thoát vị rốn Lần 50.000.000  
  CẤY MỠ TỰ THÂN      
TM164 Cấy mỡ thái dương/ giữa 2 đầu chân mày Lần 20.000.000  
TM165 Cấy mỡ cằm Lần 30.000.000  
TM166 Cấy mỡ trán Lần 30.000.000  
TM167 Cấy mỡ sóng mũi Lần 10.000.000  
TM168 Cấy mỡ vùng má Lần 40.000.000  
TM169 Cấy mỡ tầng giữa mặt Lần 40.000.000  
TM170 Cấy mỡ môi trên Lần 15.000.000  
TM171 Cấy mỡ môi dưới Lần 15.000.000  
TM172 Cấy mỡ trái tai Lần 20.000.000  
TM173 Cấy mỡ bàn tay Lần 50.000.000  
TM174 Cấy mỡ ngón tay Lần 30.000.000  
TM175 Cấy mỡ mu bàn tay Lần 40.000.000  
TM176 Cấy mỡ bàn chân Lần 60.000.000  
TM177 Cấy mỡ mặt toàn bộ Lần 80.000.000  
TM178 Cấy mỡ rãnh mũi má Lần 25.000.000  
TM179 Cấy mỡ ngực Lần 100.000.000  
TM180 Cấy mỡ vùng mông Lần 100.000.000  
  DỊCH VỤ KHÁC      
TM181 Khâu lỗ ở trái tai (1 bên) Lần 4.000.000  
TM182 Má lúm đồng tiền (1 bên) Lần 7.000.000  
TM183 Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi) Lần 10.000.000  
TM184 Nạo filler môi Lần 10.000.000  
TM185 Cắt tuyến mồ hôi nách Lần 20.000.000  
TM186 Thẩm mỹ tạo hình môi trái tim môi 10.000.000  
TM187 Rút sóng mũi nhân tạo Lần 10.000.000  
TM188 Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (toàn bộ) Lần 25.000.000  
TM189 Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (âm đạo) Lần 15.000.000  
TM190 Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi bé) Lần 10.000.000  
TM191 Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi lớn) Lần 10.000.000  
TM192 Cắt sẹo lồi vành tai+ tiêm Kcort dự phòng Lần 15.000.000 – 20.000.000  
TM193 Tiêm tan mỡ nọng cằm Lần 5.000.000  
TM194 Tiêm tan mỡ má Lần 7.000.000  
TM195 Tiêm tan mỡ bắp tay Lần 10.000.000  
TM196 Tiêm tan mỡ bụng Lần 20.000.000  
TM197 Tiêm tan mỡ đùi Lần 20.000.000  
TM198 Tiêm tan filler (không rõ loại) Lần 5.000.000  
TM199 Tiêm botox vùng trán Lần 7.000.000 – 10.000.000  
TM200 Tiêm botox vùng đuôi mắt Lần 5.000.000  
TM201 Tiêm botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung mày Lần 4.000.000  
TM202 Tiêm botox mí dưới Lần 5.000.000  
TM203 Tiêm botox góc hàm Lần 10.000.000  
TM204 Tiêm Restylane, Juvederm (sóng mũi, môi, cằm) Lần 16.000.000 /cc  

 

Bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

 

TRỤ IMPLANT

 

 

 

NK02

Trụ ETK (bao gồm abutment)

Trụ

35.000.000

 

NK03

Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment)

Trụ

30.000.000

 

NK04

Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment)

Trụ

41.000.000

 

NK05

Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấp

Trụ

50.000.000

 

 

IMPLANT TOÀN HÀM

 

 

 

NK06

All on 4 (Straumann Thụy Sỹ)

Hàm

260.000.000

 

NK07

All on 4 (Neodent Brazil)

Hàm

160.000.000

 

NK08

All on 4 (ETK Active)

Hàm

200.000.000

 

NK09

All on 6 (Straumann Thụy Sỹ)

Hàm

300.000.000

 

NK10

All on 6 (Neodent Brazil)

Hàm

200.000.000

 

NK11

All on 6 (ETK Active)

Hàm

270.000.000

 

 

GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG

 

 

 

NK12

Ghép xương chậu

Hàm

50.000.000

 

NK13

Ghép 0,5cc xương + 1 màng xương

Răng

13.000.000

 

NK14

Ghép 1 cc xương + 1 màng xương

Răng

15.000.000

 

NK15

Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướu

Răng

5.000.000

 

NK16

Ghép nướu tự thân (1 răng)

Răng

5.000.000

 

NK17

Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên)

Răng

3.000.000

 

NK18

Ghép nướu Alloderm/ Megaderm

Miếng

10.000.000

 

NK19

Ghép xương bột nhân tạo 0,25g

Răng

4.000.000

 

NK20

Ghép xương bột nhân tạo 0,5g

Răng

6.000.000

 

NK21

Ghép xương bột nhân tạo 1g

Răng

8.000.000

 

NK22

Ghép xương khối tự thân – 1 răng

Răng

8.000.000

 

NK23

Ghép 1 màng PRP

Răng

4.000.000 – 6.000.000

 

NK24

Ghép 1 màng collagen

Răng

4.000.000 – 6.000.000

 

NK25

Nâng xoang kín

Răng

6.000.000

 

NK26

Nâng xoang hở

Răng

12.000.000

 

NK27

Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác

Răng

2.000.000

 

NK28

Tháo Implant

Răng

2.000.000

 

NK29

Phí gây mê

Lần

20.000.000

 

NK30

Phí tiền mê

Lần

10.000.000

 

NK31

Abutment C-Tech

Răng

7.000.000

 

NK32

Abutment ETK

Răng

7.000.000

 

NK33

Abutment Straumann

Răng

10.000.000

 

NK34

Abutment Neodent thẳng

Răng

4.000.000

 

NK35

Abutment Neodent nghiêng

Răng

5.000.000

 

NK36

Abutment Dentium thẳng

Răng

2.000.000

 

NK37

Abutment Dentium nghiêng

Răng

3.000.000

 

 

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK38

Răng sứ kim loại Titan

Răng

3.500.000

 

NK39

Răng sứ Ziconia

Răng

8.000.000

 

NK40

Răng sứ Lava

Răng

10.000.000

 

NK41

Răng tạm cố định trên Implant

Răng

2.000.000

 

 

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK42

Hàm tạm cố định

Hàm

6.000.000

 

NK43

Phục hình All on 4

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại

Hàm

80.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK44

Phục hình All on 6

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại

Hàm

100.000.000

 

NK45

Phục hình All on 4

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ

Hàm

120.000.000

 

NK46

Phục hình All on 6

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ

Hàm

140.000.000

 

NK47

Phục hình All on 4

Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ

Hàm

150.000.000

 

NK48

Phục hình All on 6

Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ

Hàm

170.000.000

 

NK49

Ốc multi

Con

1.000.000

 

 

PHỤC HÌNH THÁO LẮP TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK50

Phục hình tháo lắp trên Bi ( 2 /4 trụ)

 

40.000.000/60.000.000

 

NK51

Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM

 

80.000.000

 

 

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

 

1 Hàm

2 Hàm

NK52

Khám và tư vấn

 

Miễn phí

Miễn phí

NK53

Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim

(Khám lấy dấu + Chụp 3 phim X-quang + Kế hoạch điều trị)

 

2.000.000

2.000.000

NK54

Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim

(Khám lấy dấu + Kế hoạch điều trị)

 

1000000

1.000.000

NK55

Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn

 

30.000.000

60.000.000

NK56

Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc

 

35.000.000

65.000.000

NK57

Niềng răng mắc cài sứ Nano

 

40.000.000

75.000.000

NK58

Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc

 

45.000.000

85.000.000

NK59

Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi)

 

45.000.000 – 65.000.000

80.000.000 – 120.000.000

NK60

Niềng răng mắc cài MTA

 

20.000.000

35.000.000

NK61

Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ)

 

75.000.000 

150.000.000 

NK62

Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em

 

x

84.000.000 

NK63

Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em giai đoạn 2

 

x

84.000.000 

NK64

Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn

 

3.000.000

5.000.000

NK65

Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc

 

5.000.000

8.000.000

NK66

Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn

 

5.000.000

8.000.000

NK67

Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc

 

15.000.000

20.000.000

 

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

 

 

 

NK68

Mắc cài kim loại chuẩn

Răng

300.000

 

NK69

Mắc cài kim loại tự buộc

Răng

500.000

 

NK70

Mắc cài sứ Nano chuẩn

Răng

800.000

 

NK71

Mắc cài sứ Nano tự buộc

Răng

1.000.000

 

NK72

Dựng trục răng (đã bao gồm vis)

Răng

5.000.000 – 15.000.000

 

 

CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA + CAN THIỆP

 

 

 

NK73

Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ

Cái

3.000.000

 

NK74

Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ

Cái

4.000.000

 

NK75

Khí cụ chức năng cố đinh

Cái

10.000.000

 

NK76

Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản

Cái

8.000.000

 

NK77

Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp

Cái

15.000.000 – 20.000.000

 

 

KHÍ CỤ

 

 

 

NK78

Mini Vis (2 vis đầu tiên)

Cái

2.000.000

 

NK79

Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi)

Cái

1.000.000

 

NK80

Máng nâng khớp

Cái

1.000.000

 

NK81

Khí cụ nong hàm cố định

Cái

5.000.000 – 10.000.000

 

NK82

Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha)

Cái

2.000.000

 

NK83

Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha)

Cái

1.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK84

Máng hướng dẫn phẫu thuật

Cái

3.000.000

 

NK85

Máng nhai

Cái

5.000.000

 

NK86

Máng hướng dẫn ra trước

Cái

5.000.000

 

NK87

Mặt phẳng nhai răng trước

Cái

5.000.000

 

NK88

Mặt phẳng nhai răng sau

Cái

5.000.000

 

NK89

Máng bảo vệ (thể thao mạnh)

Cái

5.000.000

 

 

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

 

 

 

NK90

Răng tạm cố định PMMA

Răng

400.000

 

NK91

Tháo sứ

Răng

400.000

 

NK92

Tháo chốt

Răng

500.000

 

NK93

Chốt sợi

Răng

1.000.000

 

NK94

Cùi giả kim loại

Răng

800.000

 

NK95

Cùi giả sứ

Răng

2.000.000

 

NK96

Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác)

Răng

500.000

 

NK97

Răng sứ Titan

Răng

2.500.000

 

NK98

Mão toàn sứ Zirconia –CAD/CAM

Răng

6.000.000

 

NK99

Mão toàn sứ Lava

Răng

8.000.000

 

NK100

Mão toàn sứ Emax – Veneer Emax

Răng

9.000.000

 

NK101

Mão toàn sứ Lisi / Veneer Lisi

Răng

11.000.000

 

NK102

Inlay/Onlay Ziconia

Răng

6.000.000

 

 

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

 

 

 

NK103

Răng Việt Nam (bán hàm)

Răng

400.000

 

NK104

Răng Composite 1 lớp (bán hàm)

Răng

1.000.000

 

NK105

Răng Composite 1 lớp (bán hàm)

 

700.000

Từ 3 răng trở lên

NK106

Răng Composite 3 lớp (bán hàm)

Răng

1.200.000

 

NK107

Khung Titan

Hàm

3.500.000

 

NK108

Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 1 lớp

Hàm

12.000.000

 

NK109

Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 3 lớp

Hàm

20.000.000

 

NK110

Lưới lót chống gãy

Hàm

1.500.000

 

NK111

Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh)

Hàm

100.000

 

NK112

Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh)

Liệu trình

200.000

 

NK113

Vá hàm gãy vỡ

Hàm

500.000

 

NK114

Đệm hàm

Hàm

500.000

 

NK115

Nền nhựa dẻo Bio-Soft

Hàm

3.000.000

 

NK116

Móc dẻo cho hàm tháo lắp

Móc

500.000

 

NK117

Nền nhựa dẻo Nhật

Hàm

15.000.000

 

 

TẨY TRẮNG TẠI PHÒNG NHA

 

 

 

NK118

Tẩy trắng răng Led Bleaching

Liệu trình

4.500.000

 

NK119

Tẩy trắng răng Combo

(Tặng ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 1 tuýp)

Liệu trình

6.000.000

 

 

TẨY TRẮNG TẠI NHÀ

 

 

 

NK120

Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýp

Liệu trình

1.800.000

 

NK121

Ép máng tẩy

Hàm

300.000

 

NK122

Thuốc tẩy trắng tại nhà

Tuýp

400.000

 

 

NHA KHOA TỔNG QUÁT

 

 

 

NK123

Khám + Tư vấn

Liệu trình

Miễn phí

 

 

CHỤP FILM

 

 

 

NK124

Chụp film Panorama

1 tấm

400.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK125

Chụp film Ceth thẳng/Ceph nghiêng (1 tấm)

1 tấm

400.000

 

NK126

Chụp 3 phim(Panorama, Ceph thẳng, Ceph nghiêng)

3 tấm

1.000.000

 

NK127

Chụp cone beam CT (vùng hàm,gồm cằm)

Hàm

1.000.000

 

 

TRÁM RĂNG

 

 

 

NK128

Trám xoang X1

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK129

Trám xoang X2

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK130

Trám xoang X3,X4

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK131

Trám xoang X5

Răng

500.000

 

NK132

Đắp mặt răng – Composite

Răng

1.000.000

 

NK133

Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý)

Răng

500.000

 

NK134

Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo)

Răng

1.000.000

 

 

NHA CHU

 

 

 

NK135

Cạo vôi răng

Liệu trình

500.000 – 1.500.000

 

NK136

Xử lý mặt gốc răng

Răng

1.000.000

 

NK137

Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răng

Răng

1.500.000

 

NK138

Cắt thắng lưỡi

Lần

3.000.000

 

NK139

Cắt thắng môi

Lần

3.000.000

 

NK140

Cắt nướu không mài xương

Răng

1.000.000

 

NK141

Phẫu thuật nha chu 2 hàm

Liệu trình

25.000.000

 

 

NHỔ RĂNG

 

 

 

NK142

Nhổ răng hoặc chân răng đơn giản

Răng

400.000

 

NK143

Nhổ răng nhiều chân

Răng

500.000

 

NK144

Nhổ răng thường tiểu phẫu

Răng

1.500.000

 

NK145

Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổ

Răng

1.000.000

 

NK146

Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳng

Răng

1.500.000

 

NK147

Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêng

Răng

2.000.000

 

NK148

Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng

Răng

1.500.000

 

NK149

Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng ngầm / Nghiêng 45

Răng

2.500.000

 

NK150

Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90

Răng

3.000.000

 

NK151

Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dưới

Răng

4.000.000

 

NK152

Nhổ răng ngầm

Răng

3.000.000

 

NK153

Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA)

Răng

4.000.000

 

NK154

Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc

Răng

1.000.000

 

NK155

Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm

Răng

2.000.000

 

 

NHA KHOA TRẺ EM

 

 

 

NK156

Nhổ răng sữa lung lay

Răng

100.000

 

NK157

Nhổ răng sữa chích tê

Răng

300.000

 

NK158

Lấy tủy + trám răng sữa

Răng

1.000.000

 

NK159

Trám phòng ngừa

Răng

400.000

 

NK160

Trám răng

Răng

400.000

 

NK161

Che tủy Dycal

Răng

300.000

 

NK162

Cạo vôi đánh bóng

Liệu trình

200.000

 

 

CHỮA TỦY

 

 

 

NK163

Chữa tủy răng trước ( 1 chân)

Răng

1.500.000

 

NK164

Chữa tủy răng trước nhiễm trùng

Răng

2.000.000

 

NK165

Chữa tủy răng trước chữa lại

Răng

2.500.000

 

NK166

Chữa tủy răng trước MTA

Răng

2.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK167

Chữa tủy răng cối nhỏ ( 2 chân)

Răng

2.000.000

 

NK168

Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùng

Răng

2.500.000

 

NK169

Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lại

Răng

3.000.000

 

NK170

Chữa tủy răng cối nhỏ MTA

Răng

3.000.000

 

NK171

Chữa tủy răng cối lớn

Răng

2.500.000

 

NK172

Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùng

Răng

3.000.000

 

NK173

Chữa tủy răng cối lớn chữa lại

Răng

3.500.000

 

NK174

Chữa tủy răng cối lớn MTA

Răng

4.000.000

 

Bảng giá dịch vụ Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

 

I. ĐIỀU TRỊ DA

 

 

 

SK01

Thăm khám điều trị các bệnh lý da

Lần

300.000

 

 

1. Nám – Tàn nhang

Lần

 

 

SK02

Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấn

Lần

3.000.000

 

SK03

Điều trị nám công nghệ laser fractional

Lần

3.500.000

 

SK04

Tinh chất trị nám Melaskin

Lần

6.000.000

 

SK05

Laser tàn nhang -Đốm nâu

Lần

3.000.000-5.000.000

tuỳ số lượng

 

2. Mụn

 

 

 

SK06

Laser điều trị mụn viêm

Lần

2.000.000

 

SK07

Laser điều trị thâm mụn

Lần

2.000.000

 

 

3. Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional

Lần

 

 

SK08

Gói Điều trị sẹo rỗ

Lần

3.000.000-7.000.000

tuỳ mức độ

SK09

Nhẹ

Lần

3.000.000

 

SK10

Trung bình

Lần

5.000.000

 

SK11

Nặng

Lần

7.000.000

 

 

4. Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc

Lần

 

 

SK12

Lăn kim điều trị sẹo-Juvi Plus tuỳ mức độ

Lần

3.000.000-7.000.000

 

SK13

Nhẹ

Lần

3.000.000

 

SK14

Trung bình

Lần

5.000.000

 

SK15

Nặng

Lần

7.000.000

 

 

5. Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồi

Lần

 

 

SK16

Laser mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi toàn mặt

Lần

3.000.000-7.000.000

tuỳ số lượng

SK17

Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (nhỏ)

nốt

500.000

 

SK18

Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (to)

nốt

700.000

 

 

6. Giãn mạch

Lần

 

 

SK19

Vùng mũi

Lần

2.000.000

 

SK20

Vùng má

Lần

4.000.000

 

SK21

Vùng mặt

Lần

6.000.000

 

 

7. Da nhạy cảm – Tổn thương

Lần

 

 

SK22

Tinh chất phục hồi da

Lần

6.000.000

 

 

8. Điều trị thâm,sạm

Lần

 

 

SK23

Laser thâm môi,thâm quầng mắt ,nách ,sẹo thâm….

Lần

1.000.000-3.000.000

tuỳ vùng

SK24

Tinh chất xóa thâm quầng mắt

Lần

3.000.000

 

 

9. Điều trị bớt – Xóa xăm

Lần

2.000.000 – 5.000.000

 

SK25

Điều trị công nghệ Laser

Lần

Tùy tình trạng

 

SK26

Xóa xăm chân mày

Lần

2.000.000

 

 

II. TRẺ HÓA DA

 

 

 

 

1. Laser trẻ hóa

 

 

 

SK27

Trẻ hóa da Laser QSPlus

Lần

2.000.000

 

SK28

Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlus

Lần

3.500.000

 

 

2. Tiêm tinh chất trẻ hóa

 

 

 

SK29

Tinh chất phục hồi da

Lần

6.000.000

 

SK30

Tinh chất trắng sáng da

Lần

6.000.000

 

SK31

Tinh chất Collagen

Lần

8.000.000

 

SK32

Tinh chất Hyaluronic Acid châu Âu

Lần

15.000.000

 

SK33

Tinh chất PRP Neo

Lần

7.000.000

 

SK34

Tinh chất PRP Plus

Lần

13.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

SK35

Tiêm Tế Bào Gốc Exosome Multi+ Hoa Kỳ

Lần

50.000.000

 

SK36

Tiêm HA kỹ thuật B.A.P Profhilo

Lần

60.000.000

 

 

3. Trẻ hóa da lăn kim

 

 

 

SK37

Lăn kim PRP Neo

Lần

8.000.000

 

SK38

Lăn kim PRP Plus

Lần

13.500.000

 

SK39

Lăn kim Juvi bạc

Lần

4.000.000

 

SK40

Lăn kim Juvi vàng

Lần

6.000.000

 

 

III. NÂNG CƠ – XÓA NHĂN – GIẢM MỠ

 

 

 

 

1. Công nghệ HIFU SMAS

 

 

 

SK41

Hifu trán

Lần

25.000.000

 

SK42

Hifu mắt

Lần

25.000.000

 

SK43

Hifu nọng cằm

Lần

25.000.000

 

SK44

Hifu cổ

Lần

30.000.000

 

SK45

Hifu mặt giữa

Lần

35.000.000

 

SK46

Hifu toàn mặt

Lần

60.000.000

 

SK47

Hifu hai bắp tay

Lần

40.000.000

 

SK48

Hifu Đùi

Lần

60.000.000

 

SK49

Hifu Bụng

Lần

60.000.000

 

 

2. Công nghệ RF Duolift 4.0

 

 

 

SK50

RF vùng mắt

Lần

1.500.000

 

SK51

RF nọng cằm

Lần

2.500.000

 

SK52

RF vùng mặt

Lần

3.500.000

 

SK53

RF vùng hông

Lần

3.500.000

 

SK54

RF bắp tay

Lần

4.000.000

 

SK55

RF bắp chân

Lần

4.000.000

 

SK56

RF vùng bụng

Lần

4.000.000

 

SK57

RF vùng đùi

Lần

4.000.000

 

SK58

RF vùng bụng + đùi

Lần

6.000.000

 

SK59

RF đùi + bắp chân

Lần

6.000.000

 

 

3. Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body

 

 

 

SK60

Botulinum Toxin

 

250.000/1 IU

 

SK61

Thon gọn góc hàm

 

12.000.000/1 liệu trình

 

SK62

Filler Hàn Quốc

 

10.000.000/1cc

 

SK63

RESTYLNANE châu Âu

 

15.000.000/1cc

 

SK64

Tiêm tan mỡ vùng(nọng,bắp tay,bụng)

 

2.000.000-6.000.000

Tùy tình trạng vùng

 

IV. TRIỆT LÔNG

 

 

 

SK65

Ria mép

Gói

5.000.000

750.000/lần

SK66

Nách

Gói

6.500.000

1.000.000/lần

SK67

Viền Bikini

Gói

6.500.000

1.000.000/lần

SK68

Nguyên Bikini

Gói

9.000.000

1.400.000/lần

SK69

Nửa tay

Gói

9.000.000

1.400.000/lần

SK70

Nguyên tay

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

SK71

Nửa chân

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

SK72

Nguyên chân

Gói

20.000.000

3.000.000/lần

SK73

Mặt

Gói

10.000.000

1.500.000/lần

SK74

Bụng/Ngực

Gói

10.000.000

1.700.000/lần

SK75

Nửa lưng

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

SK76

Nguyên lưng

Gói

20.000.000

3.000.000/lần

 

V. CHĂM SÓC DA

 

 

 

SK77

Chăm sóc da nám Revita – C

Lần

1.200.000

 

SK78

Chăm sóc da mụn

Lần

1.200.000

 

SK79

Chăm sóc da nâng cơ

Lần

1.200.000

 

 

Xem thêm:
Bệnh Viện JW Hàn Quốc
Từ khóa:
Bài viết này không có thẻ nào.