Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 2024

Bảng giá các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ, tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW. Luôn là những thắc mắc của rất nhiều chị em làm đẹp, khi có ý định thực hiện các dịch vụ làm đẹp chuẩn Hàn ngay tại Việt Nam. Sau đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ!

Làm đẹp tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW được Bộ Y tế cấp phép. Sử dụng các công nghệ hiện đại. Hoạt động nhượng quyền chính thức từ Bệnh viện Jeong Won tại Thủ đô Seoul – Hàn Quốc.

tieu-chi-danh-gia-benh-vien-thamn-my-chat-luong

Khi thực hiện thẩm mỹ tại JW, quý khách hàng sẽ được đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Đội ngũ bác sĩ thẩm mỹ với kinh nghiệm chuyên môn sâu. Được đào tạo và học tập chính quy.
  • Thẩm mỹ đảm bảo giữ vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa với gương mặt từng người
  • Hạn chế đau đớn, sẹo xấu sau phẫu thuật.
  • Kết quả thẩm mỹ thay đổi sau thực hiện.

Bảng giá dịch vụ đã bao gồm VAT

Bảng giá thẩm mỹ tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW 

Tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW, giá các dịch vụ được phân chia rõ ràng và cụ thể. Phù hợp với từng tình trạng khách hàng và mang lại chế độ đãi ngộ, chăm sóc đặc biệt.

DỊCH VỤ CHI TIẾTĐVTSỐ TIỀNGHI CHÚ
 MÍ TRÊN   
TM01Bấm mí (tiêu chuẩn Hàn Quốc)Lần17.000.000 
TM02Bấm mí kết hợp lấy túi mỡLần20.000.000 
TM03Phẫu thuật tạo mắt 2 mí= Cắt mắtLần17.000.000 
TM04Cắt mắt hai mí cấu trúc mắt khóLần35.000.000 
TM05Điều trị sụp mi (mí trên)Lần45.000.000Tái PT +10.000.000
TM06Điều trị sụp mi (mí trên) bằng chỉ siliconLần50.000.000 
TM07PT điều trị sụp mi (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000 
TM08Điều trị quặm mi mí trênLần30.000.000Tái PT +10.000.000
TM09Lấy mỡ da thừa mí trênLần17.000.000Tái PT +10.000.000
TM10Lấy mỡ da thừa mí trên+ nâng đuôi míLần20.000.000 
TM11Nâng cơ đuôi mắtLần10.000.000 
TM12Phẫu thuật cắt mí mắt+ cấy mỡ hốc mắt sâuLần40.000.000 
TM13PT cấy mỡ hốc mắt sâu (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000Tái PT +10.000.000
TM14Phẫu thuật mắt toLần45.000.000 
TM15Phẫu thuật mắt to (1 bên)+ cắt mắt (1 bên)Lần35.000.000Tái PT +10.000.000
TM16Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 1Lần30.000.000 – 40.000.000 
TM17Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 2Lần45.000.000 – 50.000.000 
TM18Tái phẫu thuật mí trên mổ lại lần 3Lần55.000.000 – 60.000.000 
TM19Treo chân màyLần15.000.000 
TM20Treo chân mày nội soi 4xLần50.000.000 
TM21Treo chân mày bằng chỉ MintLần30.000.000 
TM22Cắt u vàng (1 bên mí trên hoặc mí dưới)Lần7.000.000 
 MẮT MI DƯỚI   
TM23LMDTMDLần15.000.000 
TM24MidfaceLần35.000.000 
TM25Midface kết hợp căng da mặt bằng chỉ V-liftLần65.000.000 
TM26Mở rộng góc mắt ngoàiLần10.000.000 
TM27Mở rộng góc mắt trongLần10.000.000 
TM28Phẫu thuật điều trị lật mi dướiLần35.000.000 
TM29Phẫu thuật điều trị lật mi dưới kết hợp căng chỉLần60.000.000 
TM30Điều trị lật mi mí dưới bằng chỉLần40.000.000 
TM31Ghép da điều trị lật mi mí dưới (ghép da sau tai)Lần40.000.000-50.000.000 
TM32Nạo silicon/ filler mí dướiLần20.000.000 
TM33Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (sử dụng mỡ đùi hoặc bụng)Lần20.000.000 
TM34Cấy mỡ vùng lõm mi dưới (biểu bì mông)Lần30.000.000 
TM35Phẫu thuật tạo bọng mắt dễ thươngLần20.000.000 
TM36Phẫu thuật điều trị quặm mi mí dướiLần30.000.000 
 PHẪU THUẬT MŨI   
TM37Thu gọn cánh mũiLần10.000.000 
TM38Nạo silicon mũiLần30.000.000 
TM39Rút chỉ mũi (trường hợp đã nâng mũi bằng chỉ)Lần30.000.000 
TM40Bọc M đầu mũi – mổ hởLần20.000.000 
TM41Bọc M đầu mũi – mổ kínLần15.000.000 
TM42Nâng mũi Hàn QuốcLần20.000.000 
TM43Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Megaderm)Lần35.000.000 
TM44Nâng mũi Hàn Quốc (sử dụng sóng Sugiform)Lần35.000.000 
TM45Nâng mũi Hàn Quốc+ bọc Megaderm đầu mũiLần30.000.000 
TM46Nâng mũi bọc sụn vành taiLần30.000.000 
TM47Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm đầu mũiLần40.000.000 
TM48Nâng mũi bọc sụn vành tai kèm bọc Megaderm sóng mũiLần45.000.000 
TM49Nâng mũi S-LineLần60.000.000 
TM50Nâng mũi S-Line tái phẫu thuật (mũi khó)Lần90.000.000-100.000.000Tuỳ mức độ
TM51Nâng mũi S-Line + cắt cánh mũiLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM52Nâng mũi S-Line + chỉnh vách ngănLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM53Nâng mũi S-Line + chỉnh xương gồLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM54Nâng mũi S-Line + Hạ xương bèLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM55Nâng mũi S-Line 3DLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM56Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh vách ngănLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM57Nâng mũi S-Line 3D + bọc Megaderm đầu mũiLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM58Nâng mũi S-Line 3D + chỉnh xương gồLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM59Nâng mũi S-Line 3D + Hạ xương bèLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM60Nâng mũi S-Line 3D+ cắt cánh mũiLần80.000.000Tái PT +5.000.000
TM61Nâng mũi S-Line + sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông)Lần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM62Nâng mũi S-Line bọc Megaderm toàn bộLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM63Nâng mũi S-Line sử dụng sóng SurgiformLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM64Nâng mũi S-Line PlusLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM65Vách ngăn 3DLần10.000.000 
TM66Nâng mũi S-Line Plus bọc Megaderm toàn bộLần90.000.000 
TM67Nâng mũi S-Line sụn sườn tự thânLần100.000.000 
TM68Nâng mũi S-Line sụn tự thân hoàn toàn (biểu bì mông) + sụn sườn tự thân dựng trụ mũiLần120.000.000 
TM69Nâng mũi S-Line TutoplastLần90.000.000 
TM70Phẫu thuật chỉnh mũi gồ không đặt sóngLần25.000.000 
TM71Chỉnh vách ngăn không đặt sóngLần35.000.000 
TM72Thu hẹp xương mũi không đặt sóngLần25.000.000 
 THẨM MỸ HÀM – MẶT   
TM73PT điều trị cười hở lợi+ hạ cơ nâng môiLần30.000.000 
TM74PT hàm hô (hàm trên)Lần80.000.000 
TM75PT hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợiLần85.000.000 
TM76Phẫu thuật hàm hô (hai hàm)Lần140.000.000 
TM77Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằmLần130.000.000 
TM78PT Lefort 1 hàm trênLần90.000.000 
TM79Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSOLần100.000.000 
TM80PT Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dướiLần180.000.000 
TM81Độn gò máLần30.000.000 
TM82Độn rãnh mũi máLần30.000.000 
TM83Độn thái dương sụn mềm Hàn QuốcLần30.000.000 
TM84Gọt góc hàmLần80.000.000 
TM85Ghép xương góc hàm vào cằmLần50.000.000 
TM86Gọt góc hàm + gọt cành ngangLần90.000.000 
TM87Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuôngLần100.000.000 
TM88Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằmLần120.000.000 
TM89Gọt mặt V-LineLần80.000.000Tái PT +20.000.000
TM90Gọt mặt V-Line + điều chỉnh trục xương cằmLần120.000.000 
TM91Gọt mặt V-Line + trượt cằmLần120.000.000 
TM92Hạ xương gò máLần70.000.000Tái PT +10.000.000
TM93Nâng xương gò máLần100.000.000 
TM94Lấy túi mỡ máLần20.000.000 
TM95Gọt cằm V-LineLần60.000.000 
TM96Độn cằm bằng implant Hàn Quốc (không nẹp vít)Lần20.000.000 
TM97Gọt xương góc cằmLần50.000.000 
TM98Cắt ngắn cằmLần50.000.000 
TM99Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằmLần70.000.000 
TM100Độn cằm nẹp vít cố địnhLần30.000.000Tái PT +5.000.000
TM101Phẫu thuật trượt cằmLần50.000.000 
TM102Nạo silicon vùng cằmLần30.000.000 
TM103Tháo độn cằmLần15.000.000 
TM104Tháo độn thái dươngLần20.000.000 
 CĂNG DA MẶT   
TM105Căng da mặt bằng chỉ Ultra V-lift Hàn QuốcLần60.000.000 
TM106Căng da mặt bằng chỉ vàng 24k Hàn QuốcLần200.000.000 
TM107Căng da mặt bằng chỉ Mesh LiftLần85.000.000 
TM108Căng da mặt bán phầnLần80.000.000Tái PT +10.000.000
TM109Căng da mặt bán phần kết hợp căng da cổLần100.000.000Tái PT +20.000.000
TM110Căng da mặt bán phần + căng da thái dươngLần85.000.000 
TM111Căng da tránLần40.000.000Tái PT +5.000.000
TM112Căng da thái dươngLần30.000.000Tái PT +10.000.000
TM113Căng da cổLần50.000.000Tái PT +10.000.000
TM114Căng da mặt bằng chỉ Mint (2 sợi/1 bên)Lần40.000.000 
 THẨM MỸ NGỰC – MÔNG   
TM115Nâng mông túi Nano chipLần120.000.000 
TM116PT cắt tuyến vú phụLần30.000.000 
TM117PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường quầng)Lần80.000.000 
TM118PT cắt bỏ mô tuyến ngực (đường nách)Lần120.000.000 
TM119Nâng ngực túi Nano ChipLần100.000.000 
TM120Nâng ngực Golden Line túi Nano chipLần150.000.000 
TM121Nâng ngực túi NanoLần90.000.000 
TM122Nâng ngực Golden Line túi NanoLần140.000.000 
TM123Nâng ngực túi Nano Chip DemiLần120.000.000 
TM124Nâng ngực Golden Line túi Nano chip DemiLần180.000.000 
TM125Nâng ngực túi Mentor giọt nướcLần130.000.000 
TM126Nâng ngực túi Mentor tròn trơnLần100.000.000 
TM127Lưu ý: size túi ngực >400cc phụ thu thêmLần5.000.000 
TM128Thu gọn ngực phì đạiLần150.000.000 
TM129Thu gọn đầu tiLần15.000.000 
TM130Thu gọn quầng ngựcLần20.000.000 
TM131Phẫu thuật chữa núm vú tụtLần20.000.000 
TM132Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 1Lần50.000.000 
TM133Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 2Lần60.000.000 
TM134Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 3Lần80.000.000 
TM135Chỉnh hình ngực xệ – Cấp độ 4Lần120.000.000 -150.000.000 
TM136Treo tuyến đường quầng 2 vòngLần70.000.000 
TM137Treo tuyến hình múi camLần30.000.000 
TM138Treo tuyến đường quầngLần20.000.000 
TM139Treo tuyến hình mỏ neoLần120.000.000 -150.000.000 
TM140Treo tuyến hình vợtLần80.000.000-100.000.000 
TM141Nạo silicon ngựcLần60.000.000 
TM142Tháo túiLần50.000.000 
 HÚT MỠ – CĂNG DA BỤNG   
TM143Hút mỡ bắp tayLần30.000.000 – 40.000.000 
TM144Hút mỡ đùiLần50.000.000 
TM145Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 1Lần70.000.000 
TM146Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 2Lần80.000.000 
TM147Hút mỡ bụng toàn bộ – Cấp độ 3Lần90.000.000 
TM148Hút mỡ nọng cằmLần20.000.000 – 25.000.000 
TM149Hút mỡ lưngLần40.000.000 
TM150Hút mỡ vùng bả vaiLần15.000.000 – 20.000.000 
TM151Hút mỡ hôngLần40.000.000 
TM152Hút mỡ vùng eoLần30.000.000 – 40.000.000 
TM153Hút mỡ vùng hố náchLần30.000.000 
TM154Căng da vùng hố náchLần40.000.000 
TM155Hút mỡ bắp chânLần20.000.000 – 30.000.000 
TM156Căng da nọng cằmLần30.000.000 
TM157Căng da bụng miniLần80.000.000 
TM158Căng da bụng mini kết hợp dời rốn trongLần90.000.000 
TM159Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 1Lần95.000.000 
TM160Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 2Lần100.000.000 
TM161Căng da bụng toàn bộ – Cấp độ 3Lần120.000.000-150.000.000 
TM162Căng da đùiLần60.000.000 
TM163Điều trị thoát vị rốnLần50.000.000 
 CẤY MỠ TỰ THÂN   
TM164Cấy mỡ thái dương/ giữa 2 đầu chân màyLần20.000.000 
TM165Cấy mỡ cằmLần30.000.000 
TM166Cấy mỡ tránLần30.000.000 
TM167Cấy mỡ sóng mũiLần10.000.000 
TM168Cấy mỡ vùng máLần40.000.000 
TM169Cấy mỡ tầng giữa mặtLần40.000.000 
TM170Cấy mỡ môi trênLần15.000.000 
TM171Cấy mỡ môi dướiLần15.000.000 
TM172Cấy mỡ trái taiLần20.000.000 
TM173Cấy mỡ bàn tayLần50.000.000 
TM174Cấy mỡ ngón tayLần30.000.000 
TM175Cấy mỡ mu bàn tayLần40.000.000 
TM176Cấy mỡ bàn chânLần60.000.000 
TM177Cấy mỡ mặt toàn bộLần80.000.000 
TM178Cấy mỡ rãnh mũi máLần25.000.000 
TM179Cấy mỡ ngựcLần100.000.000 
TM180Cấy mỡ vùng môngLần100.000.000 
 DỊCH VỤ KHÁC   
TM181Khâu lỗ ở trái tai (1 bên)Lần4.000.000 
TM182Má lúm đồng tiền (1 bên)Lần7.000.000 
TM183Phẫu thuật môi dày thành môi mỏng (1 môi)Lần10.000.000 
TM184Nạo filler môiLần10.000.000 
TM185Cắt tuyến mồ hôi náchLần20.000.000 
TM186Thẩm mỹ tạo hình môi trái timmôi10.000.000 
TM187Rút sóng mũi nhân tạoLần10.000.000 
TM188Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (toàn bộ)Lần25.000.000 
TM189Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (âm đạo)Lần15.000.000 
TM190Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi bé)Lần10.000.000 
TM191Thẩm Mỹ Tầng Sinh Môn (môi lớn)Lần10.000.000 
TM192Cắt sẹo lồi vành tai+ tiêm Kcort dự phòngLần15.000.000 – 20.000.000 
TM193Tiêm tan mỡ nọng cằmLần5.000.000 
TM194Tiêm tan mỡ máLần7.000.000 
TM195Tiêm tan mỡ bắp tayLần10.000.000 
TM196Tiêm tan mỡ bụngLần20.000.000 
TM197Tiêm tan mỡ đùiLần20.000.000 
TM198Tiêm tan filler (không rõ loại)Lần5.000.000 
TM199Tiêm botox vùng tránLần7.000.000 – 10.000.000 
TM200Tiêm botox vùng đuôi mắtLần5.000.000 
TM201Tiêm botox vùng rãnh giữa 2 đầu cung màyLần4.000.000 
TM202Tiêm botox mí dướiLần5.000.000 
TM203Tiêm botox góc hàmLần10.000.000 
TM204Tiêm Restylane, Juvederm (sóng mũi, môi, cằm)Lần16.000.000 /cc 

 

Bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá dịch vụ Nha khoa tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

 

TRỤ IMPLANT

 

 

 

NK02

Trụ ETK (bao gồm abutment)

Trụ

35.000.000

 

NK03

Trụ DENTIUM Hàn Quốc (bao gồm abutment)

Trụ

30.000.000

 

NK04

Trụ STRAUMANN Thụy Sỹ (bao gồm abutment)

Trụ

41.000.000

 

NK05

Implant nước STRAUMANN Thụy Sỹ cao cấp

Trụ

50.000.000

 

 

IMPLANT TOÀN HÀM

 

 

 

NK06

All on 4 (Straumann Thụy Sỹ)

Hàm

260.000.000

 

NK07

All on 4 (Neodent Brazil)

Hàm

160.000.000

 

NK08

All on 4 (ETK Active)

Hàm

200.000.000

 

NK09

All on 6 (Straumann Thụy Sỹ)

Hàm

300.000.000

 

NK10

All on 6 (Neodent Brazil)

Hàm

200.000.000

 

NK11

All on 6 (ETK Active)

Hàm

270.000.000

 

 

GHÉP XƯƠNG, NÂNG XOANG

 

 

 

NK12

Ghép xương chậu

Hàm

50.000.000

 

NK13

Ghép 0,5cc xương + 1 màng xương

Răng

13.000.000

 

NK14

Ghép 1 cc xương + 1 màng xương

Răng

15.000.000

 

NK15

Phẫu thuật mô mềm trên Implant bằng ghép nướu

Răng

5.000.000

 

NK16

Ghép nướu tự thân (1 răng)

Răng

5.000.000

 

NK17

Ghép nướu tự thân (2 răng trở lên)

Răng

3.000.000

 

NK18

Ghép nướu Alloderm/ Megaderm

Miếng

10.000.000

 

NK19

Ghép xương bột nhân tạo 0,25g

Răng

4.000.000

 

NK20

Ghép xương bột nhân tạo 0,5g

Răng

6.000.000

 

NK21

Ghép xương bột nhân tạo 1g

Răng

8.000.000

 

NK22

Ghép xương khối tự thân – 1 răng

Răng

8.000.000

 

NK23

Ghép 1 màng PRP

Răng

4.000.000 – 6.000.000

 

NK24

Ghép 1 màng collagen

Răng

4.000.000 – 6.000.000

 

NK25

Nâng xoang kín

Răng

6.000.000

 

NK26

Nâng xoang hở

Răng

12.000.000

 

NK27

Phụ thu phục hình trên Implant nơi khác

Răng

2.000.000

 

NK28

Tháo Implant

Răng

2.000.000

 

NK29

Phí gây mê

Lần

20.000.000

 

NK30

Phí tiền mê

Lần

10.000.000

 

NK31

Abutment C-Tech

Răng

7.000.000

 

NK32

Abutment ETK

Răng

7.000.000

 

NK33

Abutment Straumann

Răng

10.000.000

 

NK34

Abutment Neodent thẳng

Răng

4.000.000

 

NK35

Abutment Neodent nghiêng

Răng

5.000.000

 

NK36

Abutment Dentium thẳng

Răng

2.000.000

 

NK37

Abutment Dentium nghiêng

Răng

3.000.000

 

 

RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK38

Răng sứ kim loại Titan

Răng

3.500.000

 

NK39

Răng sứ Ziconia

Răng

8.000.000

 

NK40

Răng sứ Lava

Răng

10.000.000

 

NK41

Răng tạm cố định trên Implant

Răng

2.000.000

 

 

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK42

Hàm tạm cố định

Hàm

6.000.000

 

NK43

Phục hình All on 4

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại

Hàm

80.000.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK44

Phục hình All on 6

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ kim loại

Hàm

100.000.000

 

NK45

Phục hình All on 4

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ

Hàm

120.000.000

 

NK46

Phục hình All on 6

Hàm khung kim loại CAD/CAM + Sứ toàn sứ

Hàm

140.000.000

 

NK47

Phục hình All on 4

Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ

Hàm

150.000.000

 

NK48

Phục hình All on 6

Hàm khung PEKKTON Sứ toàn sứ

Hàm

170.000.000

 

NK49

Ốc multi

Con

1.000.000

 

 

PHỤC HÌNH THÁO LẮP TOÀN HÀM TRÊN IMPLANT

 

 

 

NK50

Phục hình tháo lắp trên Bi ( 2 /4 trụ)

 

40.000.000/60.000.000

 

NK51

Phục hình tháo lắp trên Bar CAD/CAM

 

80.000.000

 

 

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

 

1 Hàm

2 Hàm

NK52

Khám và tư vấn

 

Miễn phí

Miễn phí

NK53

Gói dữ liệu chỉnh nha có chụp phim

(Khám lấy dấu + Chụp 3 phim X-quang + Kế hoạch điều trị)

 

2.000.000

2.000.000

NK54

Gói dữ liệu chỉnh nha không chụp phim

(Khám lấy dấu + Kế hoạch điều trị)

 

1000000

1.000.000

NK55

Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn

 

30.000.000

60.000.000

NK56

Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc

 

35.000.000

65.000.000

NK57

Niềng răng mắc cài sứ Nano

 

40.000.000

75.000.000

NK58

Niềng răng mắc cài sứ Nano Tự buộc

 

45.000.000

85.000.000

NK59

Niềng răng mắc cài mặt trong (mặt lưỡi)

 

45.000.000 – 65.000.000

80.000.000 – 120.000.000

NK60

Niềng răng mắc cài MTA

 

20.000.000

35.000.000

NK61

Niềng răng không mắc cài Invisalign (Mỹ)

 

75.000.000 

150.000.000 

NK62

Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em

 

x

84.000.000 

NK63

Niềng răng không mắc cài Invisalign First cho trẻ em giai đoạn 2

 

x

84.000.000 

NK64

Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn

 

3.000.000

5.000.000

NK65

Gắn lại Niềng răng mắc cài kim loại tự buộc

 

5.000.000

8.000.000

NK66

Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano chuẩn

 

5.000.000

8.000.000

NK67

Gắn lại Niềng răng mắc cài sứ Nano tự buộc

 

15.000.000

20.000.000

 

CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

 

 

 

NK68

Mắc cài kim loại chuẩn

Răng

300.000

 

NK69

Mắc cài kim loại tự buộc

Răng

500.000

 

NK70

Mắc cài sứ Nano chuẩn

Răng

800.000

 

NK71

Mắc cài sứ Nano tự buộc

Răng

1.000.000

 

NK72

Dựng trục răng (đã bao gồm vis)

Răng

5.000.000 – 15.000.000

 

 

CHỈNH NHA PHÒNG NGỪA + CAN THIỆP

 

 

 

NK73

Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ

Cái

3.000.000

 

NK74

Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ

Cái

4.000.000

 

NK75

Khí cụ chức năng cố đinh

Cái

10.000.000

 

NK76

Chỉnh nha bằng khí cụ đơn giản

Cái

8.000.000

 

NK77

Chỉnh nha bằng khí cụ phức tạp

Cái

15.000.000 – 20.000.000

 

 

KHÍ CỤ

 

 

 

NK78

Mini Vis (2 vis đầu tiên)

Cái

2.000.000

 

NK79

Mini Vis (Từ Mini Vis thứ 3 trở đi)

Cái

1.000.000

 

NK80

Máng nâng khớp

Cái

1.000.000

 

NK81

Khí cụ nong hàm cố định

Cái

5.000.000 – 10.000.000

 

NK82

Haw-ley Retainer (duy trì sau chỉnh nha)

Cái

2.000.000

 

NK83

Clear Retainer (duy trì sau chỉnh nha)

Cái

1.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK84

Máng hướng dẫn phẫu thuật

Cái

3.000.000

 

NK85

Máng nhai

Cái

5.000.000

 

NK86

Máng hướng dẫn ra trước

Cái

5.000.000

 

NK87

Mặt phẳng nhai răng trước

Cái

5.000.000

 

NK88

Mặt phẳng nhai răng sau

Cái

5.000.000

 

NK89

Máng bảo vệ (thể thao mạnh)

Cái

5.000.000

 

 

PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH

 

 

 

NK90

Răng tạm cố định PMMA

Răng

400.000

 

NK91

Tháo sứ

Răng

400.000

 

NK92

Tháo chốt

Răng

500.000

 

NK93

Chốt sợi

Răng

1.000.000

 

NK94

Cùi giả kim loại

Răng

800.000

 

NK95

Cùi giả sứ

Răng

2.000.000

 

NK96

Gắn răng sứ (răng làm ở nơi khác)

Răng

500.000

 

NK97

Răng sứ Titan

Răng

2.500.000

 

NK98

Mão toàn sứ Zirconia –CAD/CAM

Răng

6.000.000

 

NK99

Mão toàn sứ Lava

Răng

8.000.000

 

NK100

Mão toàn sứ Emax – Veneer Emax

Răng

9.000.000

 

NK101

Mão toàn sứ Lisi / Veneer Lisi

Răng

11.000.000

 

NK102

Inlay/Onlay Ziconia

Răng

6.000.000

 

 

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

 

 

 

NK103

Răng Việt Nam (bán hàm)

Răng

400.000

 

NK104

Răng Composite 1 lớp (bán hàm)

Răng

1.000.000

 

NK105

Răng Composite 1 lớp (bán hàm)

 

700.000

Từ 3 răng trở lên

NK106

Răng Composite 3 lớp (bán hàm)

Răng

1.200.000

 

NK107

Khung Titan

Hàm

3.500.000

 

NK108

Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 1 lớp

Hàm

12.000.000

 

NK109

Tháo lắp toàn hàm răng Composite loại 3 lớp

Hàm

20.000.000

 

NK110

Lưới lót chống gãy

Hàm

1.500.000

 

NK111

Điều chỉnh bán hàm (mài chỉnh)

Hàm

100.000

 

NK112

Điều chỉnh toàn hàm trên dưới (mài chỉnh)

Liệu trình

200.000

 

NK113

Vá hàm gãy vỡ

Hàm

500.000

 

NK114

Đệm hàm

Hàm

500.000

 

NK115

Nền nhựa dẻo Bio-Soft

Hàm

3.000.000

 

NK116

Móc dẻo cho hàm tháo lắp

Móc

500.000

 

NK117

Nền nhựa dẻo Nhật

Hàm

15.000.000

 

 

TẨY TRẮNG TẠI PHÒNG NHA

 

 

 

NK118

Tẩy trắng răng Led Bleaching

Liệu trình

4.500.000

 

NK119

Tẩy trắng răng Combo

(Tặng ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 1 tuýp)

Liệu trình

6.000.000

 

 

TẨY TRẮNG TẠI NHÀ

 

 

 

NK120

Ép máng tẩy + thuốc tẩy trắng 3 tuýp

Liệu trình

1.800.000

 

NK121

Ép máng tẩy

Hàm

300.000

 

NK122

Thuốc tẩy trắng tại nhà

Tuýp

400.000

 

 

NHA KHOA TỔNG QUÁT

 

 

 

NK123

Khám + Tư vấn

Liệu trình

Miễn phí

 

 

CHỤP FILM

 

 

 

NK124

Chụp film Panorama

1 tấm

400.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK125

Chụp film Ceth thẳng/Ceph nghiêng (1 tấm)

1 tấm

400.000

 

NK126

Chụp 3 phim(Panorama, Ceph thẳng, Ceph nghiêng)

3 tấm

1.000.000

 

NK127

Chụp cone beam CT (vùng hàm,gồm cằm)

Hàm

1.000.000

 

 

TRÁM RĂNG

 

 

 

NK128

Trám xoang X1

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK129

Trám xoang X2

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK130

Trám xoang X3,X4

Răng

500.000 – 1.500.000

 

NK131

Trám xoang X5

Răng

500.000

 

NK132

Đắp mặt răng – Composite

Răng

1.000.000

 

NK133

Đính đá quý vào răng (không gồm đá quý)

Răng

500.000

 

NK134

Đính đá quý vào răng (bao gồm đá nhân tạo)

Răng

1.000.000

 

 

NHA CHU

 

 

 

NK135

Cạo vôi răng

Liệu trình

500.000 – 1.500.000

 

NK136

Xử lý mặt gốc răng

Răng

1.000.000

 

NK137

Phẫu thuật cắt nướu + mài xương ổ răng

Răng

1.500.000

 

NK138

Cắt thắng lưỡi

Lần

3.000.000

 

NK139

Cắt thắng môi

Lần

3.000.000

 

NK140

Cắt nướu không mài xương

Răng

1.000.000

 

NK141

Phẫu thuật nha chu 2 hàm

Liệu trình

25.000.000

 

 

NHỔ RĂNG

 

 

 

NK142

Nhổ răng hoặc chân răng đơn giản

Răng

400.000

 

NK143

Nhổ răng nhiều chân

Răng

500.000

 

NK144

Nhổ răng thường tiểu phẫu

Răng

1.500.000

 

NK145

Nhổ răng khôn hàm trên thẳng, răng thường nhổ phòng mổ

Răng

1.000.000

 

NK146

Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, thẳng

Răng

1.500.000

 

NK147

Nhổ răng khôn hàm trên ngầm, nghiêng

Răng

2.000.000

 

NK148

Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng

Răng

1.500.000

 

NK149

Nhổ răng khôn hàm dưới thẳng ngầm / Nghiêng 45

Răng

2.500.000

 

NK150

Nhổ răng khôn hàm dưới nghiêng 90

Răng

3.000.000

 

NK151

Nhổ răng khôn hàm dưới gần ống dây thần kinh răng dưới

Răng

4.000.000

 

NK152

Nhổ răng ngầm

Răng

3.000.000

 

NK153

Phẫu thuật cắt chóp răng (trám ngược MTA)

Răng

4.000.000

 

NK154

Phẫu thuật bộc lộ giúp răng mọc

Răng

1.000.000

 

NK155

Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm

Răng

2.000.000

 

 

NHA KHOA TRẺ EM

 

 

 

NK156

Nhổ răng sữa lung lay

Răng

100.000

 

NK157

Nhổ răng sữa chích tê

Răng

300.000

 

NK158

Lấy tủy + trám răng sữa

Răng

1.000.000

 

NK159

Trám phòng ngừa

Răng

400.000

 

NK160

Trám răng

Răng

400.000

 

NK161

Che tủy Dycal

Răng

300.000

 

NK162

Cạo vôi đánh bóng

Liệu trình

200.000

 

 

CHỮA TỦY

 

 

 

NK163

Chữa tủy răng trước ( 1 chân)

Răng

1.500.000

 

NK164

Chữa tủy răng trước nhiễm trùng

Răng

2.000.000

 

NK165

Chữa tủy răng trước chữa lại

Răng

2.500.000

 

NK166

Chữa tủy răng trước MTA

Răng

2.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

NK167

Chữa tủy răng cối nhỏ ( 2 chân)

Răng

2.000.000

 

NK168

Chữa tủy răng cối nhỏ nhiễm trùng

Răng

2.500.000

 

NK169

Chữa tủy răng cối nhỏ chữa lại

Răng

3.000.000

 

NK170

Chữa tủy răng cối nhỏ MTA

Răng

3.000.000

 

NK171

Chữa tủy răng cối lớn

Răng

2.500.000

 

NK172

Chữa tủy răng cối lớn nhiễm trùng

Răng

3.000.000

 

NK173

Chữa tủy răng cối lớn chữa lại

Răng

3.500.000

 

NK174

Chữa tủy răng cối lớn MTA

Răng

4.000.000

 

Bảng giá dịch vụ Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW

Dưới đây là bảng giá Chăm sóc da tại Bệnh viện Thẩm mỹ Hàn Quốc JW.

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

 

I. ĐIỀU TRỊ DA

 

 

 

SK01

Thăm khám điều trị các bệnh lý da

Lần

300.000

 

 

1. Nám – Tàn nhang

Lần

 

 

SK02

Điều trị nám công nghệ laser không xâm lấn

Lần

3.000.000

 

SK03

Điều trị nám công nghệ laser fractional

Lần

3.500.000

 

SK04

Tinh chất trị nám Melaskin

Lần

6.000.000

 

SK05

Laser tàn nhang -Đốm nâu

Lần

3.000.000-5.000.000

tuỳ số lượng

 

2. Mụn

 

 

 

SK06

Laser điều trị mụn viêm

Lần

2.000.000

 

SK07

Laser điều trị thâm mụn

Lần

2.000.000

 

 

3. Điều trị Sẹo công nghệ Laser Fractional

Lần

 

 

SK08

Gói Điều trị sẹo rỗ

Lần

3.000.000-7.000.000

tuỳ mức độ

SK09

Nhẹ

Lần

3.000.000

 

SK10

Trung bình

Lần

5.000.000

 

SK11

Nặng

Lần

7.000.000

 

 

4. Điều trị sẹo lăn kim tế bào gốc

Lần

 

 

SK12

Lăn kim điều trị sẹo-Juvi Plus tuỳ mức độ

Lần

3.000.000-7.000.000

 

SK13

Nhẹ

Lần

3.000.000

 

SK14

Trung bình

Lần

5.000.000

 

SK15

Nặng

Lần

7.000.000

 

 

5. Mụn thịt – mụn cóc phẳng – nốt ruồi

Lần

 

 

SK16

Laser mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi toàn mặt

Lần

3.000.000-7.000.000

tuỳ số lượng

SK17

Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (nhỏ)

nốt

500.000

 

SK18

Laser 1 nốt mụn thịt/ mụn cóc/ nốt ruồi (to)

nốt

700.000

 

 

6. Giãn mạch

Lần

 

 

SK19

Vùng mũi

Lần

2.000.000

 

SK20

Vùng má

Lần

4.000.000

 

SK21

Vùng mặt

Lần

6.000.000

 

 

7. Da nhạy cảm – Tổn thương

Lần

 

 

SK22

Tinh chất phục hồi da

Lần

6.000.000

 

 

8. Điều trị thâm,sạm

Lần

 

 

SK23

Laser thâm môi,thâm quầng mắt ,nách ,sẹo thâm….

Lần

1.000.000-3.000.000

tuỳ vùng

SK24

Tinh chất xóa thâm quầng mắt

Lần

3.000.000

 

 

9. Điều trị bớt – Xóa xăm

Lần

2.000.000 – 5.000.000

 

SK25

Điều trị công nghệ Laser

Lần

Tùy tình trạng

 

SK26

Xóa xăm chân mày

Lần

2.000.000

 

 

II. TRẺ HÓA DA

 

 

 

 

1. Laser trẻ hóa

 

 

 

SK27

Trẻ hóa da Laser QSPlus

Lần

2.000.000

 

SK28

Trẻ hóa da Laser Fractional QSPlus

Lần

3.500.000

 

 

2. Tiêm tinh chất trẻ hóa

 

 

 

SK29

Tinh chất phục hồi da

Lần

6.000.000

 

SK30

Tinh chất trắng sáng da

Lần

6.000.000

 

SK31

Tinh chất Collagen

Lần

8.000.000

 

SK32

Tinh chất Hyaluronic Acid châu Âu

Lần

15.000.000

 

SK33

Tinh chất PRP Neo

Lần

7.000.000

 

SK34

Tinh chất PRP Plus

Lần

13.500.000

 

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

SK35

Tiêm Tế Bào Gốc Exosome Multi+ Hoa Kỳ

Lần

50.000.000

 

SK36

Tiêm HA kỹ thuật B.A.P Profhilo

Lần

60.000.000

 

 

3. Trẻ hóa da lăn kim

 

 

 

SK37

Lăn kim PRP Neo

Lần

8.000.000

 

SK38

Lăn kim PRP Plus

Lần

13.500.000

 

SK39

Lăn kim Juvi bạc

Lần

4.000.000

 

SK40

Lăn kim Juvi vàng

Lần

6.000.000

 

 

III. NÂNG CƠ – XÓA NHĂN – GIẢM MỠ

 

 

 

 

1. Công nghệ HIFU SMAS

 

 

 

SK41

Hifu trán

Lần

25.000.000

 

SK42

Hifu mắt

Lần

25.000.000

 

SK43

Hifu nọng cằm

Lần

25.000.000

 

SK44

Hifu cổ

Lần

30.000.000

 

SK45

Hifu mặt giữa

Lần

35.000.000

 

SK46

Hifu toàn mặt

Lần

60.000.000

 

SK47

Hifu hai bắp tay

Lần

40.000.000

 

SK48

Hifu Đùi

Lần

60.000.000

 

SK49

Hifu Bụng

Lần

60.000.000

 

 

2. Công nghệ RF Duolift 4.0

 

 

 

SK50

RF vùng mắt

Lần

1.500.000

 

SK51

RF nọng cằm

Lần

2.500.000

 

SK52

RF vùng mặt

Lần

3.500.000

 

SK53

RF vùng hông

Lần

3.500.000

 

SK54

RF bắp tay

Lần

4.000.000

 

SK55

RF bắp chân

Lần

4.000.000

 

SK56

RF vùng bụng

Lần

4.000.000

 

SK57

RF vùng đùi

Lần

4.000.000

 

SK58

RF vùng bụng + đùi

Lần

6.000.000

 

SK59

RF đùi + bắp chân

Lần

6.000.000

 

 

3. Tinh chất xóa nhăn – thon gọn body

 

 

 

SK60

Botulinum Toxin

 

250.000/1 IU

 

SK61

Thon gọn góc hàm

 

12.000.000/1 liệu trình

 

SK62

Filler Hàn Quốc

 

10.000.000/1cc

 

SK63

RESTYLNANE châu Âu

 

15.000.000/1cc

 

SK64

Tiêm tan mỡ vùng(nọng,bắp tay,bụng)

 

2.000.000-6.000.000

Tùy tình trạng vùng

 

IV. TRIỆT LÔNG

 

 

 

SK65

Ria mép

Gói

5.000.000

750.000/lần

SK66

Nách

Gói

6.500.000

1.000.000/lần

SK67

Viền Bikini

Gói

6.500.000

1.000.000/lần

SK68

Nguyên Bikini

Gói

9.000.000

1.400.000/lần

SK69

Nửa tay

Gói

9.000.000

1.400.000/lần

SK70

Nguyên tay

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

SK71

Nửa chân

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

SK72

Nguyên chân

Gói

20.000.000

3.000.000/lần

SK73

Mặt

Gói

10.000.000

1.500.000/lần

SK74

Bụng/Ngực

Gói

10.000.000

1.700.000/lần

SK75

Nửa lưng

Gói

13.500.000

2.000.000/lần

DỊCH VỤ CHI TIẾT

ĐVT

SỐ TIỀN

GHI CHÚ

SK76

Nguyên lưng

Gói

20.000.000

3.000.000/lần

 

V. CHĂM SÓC DA

 

 

 

SK77

Chăm sóc da nám Revita – C

Lần

1.200.000

 

SK78

Chăm sóc da mụn

Lần

1.200.000

 

SK79

Chăm sóc da nâng cơ

Lần

1.200.000

 

 

Bệnh Viện JW Hàn Quốc
Từ khóa:
Bài viết này không có thẻ nào.